Có 2 kết quả:
詞訟費 cí sòng fèi ㄘˊ ㄙㄨㄥˋ ㄈㄟˋ • 词讼费 cí sòng fèi ㄘˊ ㄙㄨㄥˋ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) legal fees
(2) costs (of a lawsuit)
(2) costs (of a lawsuit)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) legal fees
(2) costs (of a lawsuit)
(2) costs (of a lawsuit)
Bình luận 0